Có 2 kết quả:

停当 tíng dàng ㄊㄧㄥˊ ㄉㄤˋ停當 tíng dàng ㄊㄧㄥˊ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) settled
(2) accomplished
(3) ready

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) settled
(2) accomplished
(3) ready

Bình luận 0